Sắt phi 32 xây dựng là vật liệu xây dựng góp mặt ở hầu hết mọi công trình. Chúng được tạo ra nhờ chế tạo từ hợp kim với thành phần chính đó là : sắt (Fe) và cacbon (C), từ 0,03% đến 2,07% theo trọng lượng, và sự góp mặt các loại nguyên tố hóa học khác. Chúng sẽ làm tăng độ cứng, độ bền, hạn chế sự di chuyển của nguyên tử sắt trong các cấu trúc tinh thể, dưới tác động bởi rất nhiều nguyên nhân khác nhau.
Ưu điểm của kết cấu thép sắt phi 32 xây dựng
- Khả năng chịu lực vô cùng tốt, cùng với độ tin cậy cao
- Sắt phi 32 có kết cấu thép nhẹ nhất trong số các kết cấu chịu lực.
- Có tính công nghiệp hóa cao
- Tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp ráp, kết cấu thép phi 32 dễ dàng và nhanh chóng.
Ứng dụng của sắt phi 32 ?
- Sắt phi 32 là loại sắt được sử dụng cho vô số những hạng mục công trình xây dựng. Đặc biệt, thợ xây dựng sử dụng sắt phi 32 để làm lưới thép hàn hoặc dùng để trải sàn, đúc bê tông cốt thép.
- Ngoài ra còn phải kể đến rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí sản xuất.
- Dễ dàng thấy chúng có mặt trong nhiều các công trình dân dụng và những công trình cầu đường, cũng như các hạ tầng quan trọng của đất nước.
Bảng báo giá sắt thép phi 32 xây dựng mới nhất năm 2021
Bảng báo giá sắt thép xây dựng luôn có chiều hướng biến động theo thị trường qua mỗi thời điểm khác nhau. Hôm nay, công ty Kho thép Miền Nam xin giới thiệu đến quý bạn đọc giá mới nhất tính tới thời điểm này
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055
ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Công ty Kho thép Miền Nam chuyên cung cấp thép phi 32 và các loại phi 8, 10, 12, 14,16,16,… để nhằm đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau và đa dạng cho từng khách hàng. Cập nhật thường xuyên giá bán mỗi ngày
+ Bán đúng giá theo theo từng phân loại sắt thép, cam kết rẻ nhất trên thị trường tại TPHCM
+ Vận chuyển nguồn hàng tới tận nơi không ngại xa, hay đường khó di chuyển, đến tận chận công trình cho Khách hàng đúng giờ
+ Đội ngũ tư vấn viên 24/7 giàu kinh nghiệm cung cấp thông tin chính xác nhanh lẹ để bạn nắm bắt thông tin chi tiết nhất
+ Trang bị nhiều thiết bị kỹ thuật tốt đảm bảo cân đúng ký đủ đúng giá theo từng loại.
+ Báo giá nhanh chính xác từng sản phẩm nhà sản xuất trả lời cụ thể báo giá sắt phi 32 theo số lượng